VN520


              

社会化

Phiên âm : shè huì huà.

Hán Việt : xã hội hóa.

Thuần Việt : xã hội hóa; hoà nhập xã hội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xã hội hóa; hoà nhập xã hội
经由社会的熏陶与训练,一个人渐渐拥有为社会所认可的品格与行为的过程


Xem tất cả...